Có 2 kết quả:
孑孑为义 jié jié wéi yì ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˊ ㄧˋ • 孑孑為義 jié jié wéi yì ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˊ ㄧˋ
jié jié wéi yì ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
petty favors
Bình luận 0
jié jié wéi yì ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄝˊ ㄨㄟˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
petty favors
Bình luận 0